Có 1 kết quả:

非常手段 fēi cháng shǒu duàn ㄈㄟ ㄔㄤˊ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

an emergency measure

Bình luận 0